Nhà mới xây xong sẽ để lại mùi hôi khó chịu từ sơn, xi măng, vôi, vữa,… Cộng thêm có nhiều bụi mịn bám bẩn xung quanh nhà. Vì vậy vệ sinh nhà sau xây dựng là rất cần thiết. Vừa chuẩn bị cho một không gian sống sạch sẽ, thẩm mỹ vừa đảm bảo sức khỏe các thành viên trong gia đình.
Nhà mới xây xong sẽ để lại mùi hôi khó chịu từ sơn, xi măng, vôi, vữa,… Cộng thêm có nhiều bụi mịn bám bẩn xung quanh nhà. Vì vậy vệ sinh nhà sau xây dựng là rất cần thiết. Vừa chuẩn bị cho một không gian sống sạch sẽ, thẩm mỹ vừa đảm bảo sức khỏe các thành viên trong gia đình.
Để làm sạch cửa nhôm kính, trước tiên bạn cần bóc lớp tem. Và giấy bảo vệ trên khung cửa và kính (nếu có). Sử dụng dao rọc giấy kết hợp với nước rửa kính để xịt lên bề mặt. Và loại bỏ hết sơn và xi măng trên khung và vách kính.
Nếu sơn bám chặt vào khung cửa, bạn có thể sử dụng xăng thơm xịt lên. Và dùng khăn mềm lau đi hoặc tìm mua hóa chất tẩy sơn chuyên dụng cho khung cửa.
Nếu kính bị ố vàng hoặc có cặn canxi. Bạn cần sử dụng hoá chất tẩy cặn canxi và nước cứng trên kính (ví dụ: H+T01).
Sau khi loại bỏ hết vết sơn và xi măng cứng đầu trên khung và vách kính. Bạn chỉ cần xịt nước rửa kính lên. Và lau bằng khăn khô để làm sạch và làm cho kính sáng bóng.
Lưu ý: Cửa kính thường có những vị trí cao mà thang bình thường không thể đạt tới. Vì vậy bạn cần sử dụng giàn giáo. Hoặc thuê đội đu dây lau kính chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
Trước khi sử dụng, hãy lau chùi giường, tủ quần áo, tủ để đồ. Và các bề mặt khác sạch sẽ từ bên trong ra ngoài để loại bỏ mọi bụi bẩn.
• Cupboard /ˈkʌbəd/: Tủ để đựng các vật dụng như ly, tách, ấm, chén, đĩa…
• Pantry /ˈpæntri/: Khu vực chứa đồ dùng phục vụ cho việc ăn uống
• Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: Máy rửa chén
• Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: Lò vi sóng
• Coffee maker /ˈkɒfi meɪkə(r)/: Máy pha cà phê
• Toaster /ˈtəʊstə(r)/: Máy nướng bánh mì
• Blender /ˈblendə(r)/: Máy xay sinh tố
• Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
• Potholder /ˈpɒthəʊldə(r)/: Miếng lót nồi
• Peeler /ˈpiːlə(r)/: Dụng cụ bóc tách vỏ củ, quả
• Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
• Chopping board /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
• Colander /ˈkʌləndə(r)/: Cái rổ
• Scourer /ˈskaʊərə(r)/: Miếng rửa bát
• Kitchen scales /ˈkɪtʃɪn skeɪl/: Cân thực phẩm
• Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
Dưới đây là danh sách các công cụ và thiết bị cần chuẩn bị để vệ sinh nhà sau xây dựng:
Bên cạnh đó, còn cần chuẩn bị những dụng cụ sau:
Ngoài ra, từng khu vực cần dọn dẹp sẽ yêu cầu thêm một số dụng cụ chuyên dụng khác.
Một số cách thông dụng để khử mùi trong nhà mới xây là:
Lưu ý: Việc khử mùi nhà mới xây là rất quan trọng để đảm bảo không gian sống sạch sẽ và thoải mái.
Việc vệ sinh nhà sau xây dựng đòi hỏi nhiều thời gian và công sức. Và yêu cầu sự kiên trì và tỉ mỉ trong từng bước thực hiện.
Nếu bạn cảm thấy thiếu thời gian và năng lượng. Bạn hãy thuê một đội dọn vệ sinh chuyên nghiệp gần khu vực bạn sống. Họ sẽ có đầy đủ các thiết bị và máy móc hỗ trợ. Cùng với các chất tẩy rửa chuyên dụng để giúp bạn.
Với những thông tin trên, Enic hy vọng rằng bạn sẽ dễ dàng thực hiện công việc này một cách hiệu quả hơn.
Từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh là chủ đề quen thuộc với nhiều người. Thế nhưng hệ thống từ vựng đa dạng có thể là “thử thách” với bạn. Vậy bí quyết thuộc làu tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh là gì? Cùng ILA khám phá ngay nhé!
Để đạt hiệu quả vệ sinh nhà sau xây dựng, đảm bảo sạch sẽ và nhanh chóng. Bạn nên tuân thủ những nguyên tắc sau đây:
Để vệ sinh nhanh chóng, bạn nên tuân thủ trình tự vệ sinh nhà sau xây dựng ở dưới đây:
Rất dễ hiểu, khi nhà mới xây dựng xong. Thường có nhiều bụi bẩn do vôi vữa, xi măng bột bả. Chúng bám trên tường, trần nhà, sàn nhà và các đồ nội thất mới lắp. Mùi sơn xi măng cũng gây khó chịu và không thể ở nổi nếu không làm sạch. Nghiêm trọng hơn là sẽ gây nhiều bệnh về hô hấp và da.
Do đó, việc vệ sinh nhà sau xây dựng còn sót lại trên nền nhà, cửa kính, cửa ra vào. Vệ sinh nhà vệ sinh, nhà tắm và các đồ đạc nội thất khác là rất quan trọng. Công việc này yêu cầu sự tỉ mỉ và cần phải biết cách thực hiện.
Cách học từ vựng qua hình ảnh rất trực quan nên sẽ giúp bạn lưu lại ấn tượng về từ rất lâu. Chỉ cần học trong thời gian ngắn, đảm bảo vốn từ vựng của bạn sẽ phong phú hơn rất nhiều.
Hãy luyện tập nói và ghi chép từ vựng thường xuyên. Khi bạn xem tiếng Anh như một phần cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ vận dụng chúng một cách tự nhiên để nâng cao kỹ năng của mình.
• Shower /ˈʃaʊə(r)/: Vòi hoa sen
• Drain /dreɪn/: Ống thoát nước
• Shower curtain /ˈʃaʊə(r) ˈkɜːtn/: Rèm tắm
• Shower door/ˈʃaʊə(r) dɔː(r)/: Cửa phòng tắm
• Toilet /ˈtɔɪlət/: Nhà vệ sinh
• Toilet paper /ˈtɔɪlət peɪpə(r)/: Giấy vệ sinh
• Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
• Conditioner /kənˈdɪʃənə(r)/: Dầu xả
• Razor /ˈreɪzə(r)/: Dao cạo râu
• Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: Bàn chải đánh răng
• Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: Kem đánh răng
• Shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ kriːm/: Kem cạo râu
• Hairspray /ˈheəspreɪ/: Keo xịt tóc
• Hairdryer /ˈheədraɪə(r)/: Máy sấy tóc
• Hair straighteners /ˈheə streɪtnəz/: Máy duỗi tóc
• Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: Nước súc miệng
• Towel rack /ˈtaʊəl reɪl/: Giá treo khăn
• Facecloth /ˈfeɪsklɒθ/: Khăn mặt
• Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
• Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/: Máy giặt
Hãy bắt đầu với từ vựng cơ bản về các loại nhà khác nhau trong tiếng Anh bạn nhé!
• Cottage /ˈkɒtɪdʒ/: Kiểu nhà tranh ở nông thôn
• Skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/: Tòa nhà chọc trời
• Flat (UK) /flæt/ hoặc Apartment (US) /əˈpɑːtmənt/: Căn hộ
Trước khi học về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh, bạn hãy học cách gọi tên từng vị trí khác nhau trong ngôi nhà.
• Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách
• Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn
• Bathroom /ˈbɑːθruːm/: Phòng tắm
• Bedroom /ˈbedruːm/: Phòng ngủ
• Laundry room /ˈlɔːndri ruːm/: Phòng giặt ủi
• Basement /ˈbeɪsmənt/: Tầng hầm
Where is the cupboard? (Cái tủ ở đâu?)
• It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách)
Số lượng từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà rất nhiều. Bạn không thể học thuộc lòng một cách máy móc vì sẽ không ghi nhớ được lâu. Hãy áp dụng một số cách sau đây:
Cách học này không những giúp bạn luyện nghe, ghi nhớ từ vựng mà còn học cách sử dụng từ vựng hiệu quả. Khi học qua bài hát, những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sẽ được đặt trong bối cảnh cụ thể. Hơn nữa, khi học từ vựng bằng bài hát, bạn sẽ học một cách tự nhiên, thoải mái. Theo đó, bạn dễ tiếp thu kiến thức hơn.
• Dining table /ˈdaɪnɪŋ teɪbl/: Bàn ăn
• Crockery /ˈkrɒkəri/: Bát đĩa sứ
Ngoài những căn phòng chính trong nhà thì vẫn còn nhiều khu vực mà bạn có thể gọi tên các các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sau:
• Air conditioner: Điều hòa nhiệt độ
• Power outlet /ˈpaʊə(r) ˈaʊtlet/: Ổ cắm điện
• Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang
Bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu sau đây để thực hành giao tiếp:
What’s in the living room? (Trong phòng khách có gì?)
• There is a TV in the living room. (Có 1 chiếc ti vi trong phòng khách).
• There is a sofa in the living room. (Có 1 chiếc sofa trong phòng khách).
What’s on the study room table? (Trên bàn phòng học có gì?)
• There is a computer on the table. (Có 1 chiếc máy tính ở trên bàn).
Who’s in the kitchen? (Ai ở trong phòng bếp)
• Mother is in the kitchen. (Mẹ ở trong phòng bếp.)
Bạn nên bắt đầu bằng việc vệ sinh nhà sau xây dựng các vị trí cao như tường và trần nhà. Các bước vệ sinh có thể bao gồm:
Lưu ý: Luôn đảm bảo an toàn khi vệ sinh nhà sau xây dựng ở các vị trí cao. Và tuân thủ đúng các quy định an toàn lao động.