CÀ PHÊ ARABICA NGUYÊN CHẤT RANG MỘC
CÀ PHÊ ARABICA NGUYÊN CHẤT RANG MỘC
Robusta (cà phê vối) là một trong những loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới, chiếm khoảng một phần ba sản lượng cà phê toàn cầu. Tại Việt Nam, Robusta là loại cà phê chủ lực, chiếm tới 90% tổng sản lượng cà phê. Tây Nguyên, nơi có đất đỏ bazan màu mỡ và độ cao từ 800 – 1000m so với mực nước biển, phù hợp nhất với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của loại cà phê này.
Hương thơm cà phê làm từ Robusta nhẹ nhàng, không chua, vị đắng mạnh mẽ do có hàm lượng cafein cao (từ 3 – 4%). Khi pha, nước cà phê có màu nâu đậm. Đa số loại hạt cà này được chế biến bằng phương pháp sấy khô trực tiếp, không qua lên men, giữ lại hương vị đậm đà. Tuy nhiên, vị đắng đậm đặc trưng cũng khiến cà phê Robusta ít được ưa chuộng tại thị trường châu Âu.
Cà phê Robusta có hai biến thể chính là:
Nhìn chung, cà phê Robusta là loại cà phê có năng suất cao, chi phí sản xuất thấp, dễ trồng và được nhiều doanh nghiệp cà phê lựa chọn. Hiện nay, cà phê Robusta ngày càng trở thành loại cà phê phổ biến, đáp ứng nhu cầu của đa số người tiêu dùng nội địa lẫn quốc tế.
Cây cà phê Arabica là loại cà phê có giá trị cao nhất và chiếm khoảng 60% sản lượng cà phê toàn cầu. Loại hạt này được nhận xét là có hương vị ngon hơn, ít đắng hơn so với Robusta. Cà phê Arabica được trồng ở những vùng đất cao, có lượng mưa và nhiệt độ ổn định. Do đó, chúng ít được trồng ở Việt Nam, chỉ chiếm khoảng 10% tổng sản lượng cà phê.
Cà phê Arabica có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có một hương vị và đặc điểm riêng. Tại Việt Nam, có bốn giống cà phê Arabica chính được trồng, bao gồm:
Cà phê Culi là tên gọi chung cho những hạt cà phê đột biến, chỉ có một hạt (nhân) trong một trái, thay vì hai hạt như bình thường. Cà phê Culi có thể xuất hiện ở cả hai loại cà phê phổ biến nhất là Robusta và Arabica, nhưng tỉ lệ đột biến rất thấp, dưới 5%. Những trái Culi sẽ được tách riêng trong quá trình thu hoạch và chế biến, để tạo ra những sản phẩm cà phê đặc biệt.
Cà phê Culi có hàm lượng cafein cao hơn nhiều so với cà phê thông thường, do đó có hương vị đậm đà, đắng và béo hơn, sở hữu mùi thơm khác biệt, tùy thuộc vào giống cà phê mà nó đột biến. Ví dụ:
Do sản lượng thấp và chất lượng cao, Culi có giá trị thương mại cao hơn cà phê thông thường. Đây được xem là sự lựa chọn của những người yêu cà phê, muốn trải nghiệm những hương vị độc đáo và đặc trưng của cà phê Việt Nam.
Cherry hay còn gọi là cà phê mít, một giống cà thơm đặc biệt năng suất, dễ chăm sóc, khả năng chống sâu bệnh và chịu hạn cực tốt, thậm chí không cần tưới nước vẫn có thể sinh trưởng bình thường. Tuy có ưu điểm vượt trội như vậy nhưng hạt cà Cherry lại không phổ biến vì hương vị đặc trưng của nó là vị chua, ít có mùi vị đắng đặc trưng.
Cà phê Cherry ít được trồng ở Việt Nam, do nhu cầu thấp. Thường thì người tiêu dùng sẽ trộn hạt cà phê Cherry với Robusta hoặc Arabica để tạo ra những hương vị khác nhau, tùy theo sở thích của người uống. Ngoài ra, Cherry cũng được dùng làm nguồn gốc ghép với Robusta, để kết hợp ưu điểm của cả hai loại cà phê. Cà phê Cherry là một loại cà phê độc đáo và đa dạng, mang lại nhiều trải nghiệm cho người yêu cà phê.
Robusta có vị mạnh với lượng caffein cao. Thích hợp với những người thích hương vị cà phê hơi đắng và nồng. Ngược lại, Arabica có vị nhẹ hơn, mức caffein cũng thấp hơn. Nhưng hương thơm nồng nàn hơn và có vị chua nhẹ. Cả hai loại cà phê là hai sự khác biệt, mỗi loại đều mang nét đặc trưng riêng. Tuy nhiên nếu biết kết hợp sẽ tạo nên sự cân bằng và phong phú hơn rất nhiều.
Với Meet More Coffee, sự kết hợp giữa hương vị đậm đà của Robusta và hương thơm của Arabica theo những tỉ lệ khác nhau. Tạo nên hương vị cà phê ngon theo khẩu vị người Việt.
Hương vị độc đáo của Robusta và Arabica chỉ có tại Meet More
Sự kết hợp này đã được nghiên cứu, thử nghiệm bởi những người yêu và hiểu biết về cà phê. Hương vị mạnh mẽ của Robusta, chút “đanh đá” của Arabica tạo nên sự cân bằng trong hương vị. Tất cả sẽ làm hài lòng cả những vị khách khó tính nhất.
Bên cạnh đó với thiết kế dạng phin giấy tiện lợi, phù hợp sử dụng mọi lúc mọi nơi. Dù bạn không có nhiều thời gian vẫn có thể tận hưởng một tách cà phê ngon đúng nghĩa như cà phê pha phin truyền thống.
Cà phê Việt Nam là Arabica hay Robusta? Đây là một câu hỏi mà nhiều người yêu cà phê thắc mắc khi thưởng thức những ly cà phê đậm đà, thơm ngon của Việt Nam. Trong bài viết này, The Local Beans sẽ giúp bạn tìm hiểu về các loại hạt cafe phổ biến nhất tại Việt Nam.
Đặc biệt là Robusta và Arabica, cùng những đặc điểm, ưu nhược điểm và cách phân biệt chúng. Bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích về cà phê Việt Nam, một trong những nền văn hóa cà phê độc đáo và đa dạng nhất. Hãy cùng Beans khám phá nhé!
Sản lượng cà phê trung bình hàng năm của thế giới được tính theo 2 cách đó là: tính theo bao – thông thường 60kg/bao, hoặc tính theo tấn.
Sản lượng cà phê Arabica trong giai đoạn 2010 – 2011 được dự báo đạt 86 triệu bao, đáp ứng nhu cầu 80 triệu bao. Còn với cà phê Robusta, lượng cung là 54 triệu bao, cầu là 51 triệu bao.
Sự gia tăng nhu cầu đối với cà phê gần như không bị ảnh hưởng bởi cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu. Nói một cách khác, người ta vẫn không muốn từ bỏ thứ đồ uống ưa thích hàng ngày của mình. Mặt khác, tốc độ tăng này cũng có xu hướng chậm lại, trung bình khoảng từ 1-1,5%/năm.
Ngành sản xuất cà phê hiện vẫn đóng vai trò quan trọng đối với nhiều thị trường mới nổi trên thế giới. Ngoài Việt Nam, các nước sản xuất cà phê Robusta lớn bao gồm Brazil, Indonesia, Ấn Độ và Uganda. Colombia là nước sản xuất cà phê Arabica lớn thứ hai thế giới chỉ sau Brazil. Ngoài ra, các nước Trung Mỹ cũng là các nước sản xuất cà phê lớn.
Hai vụ trước, sản lượng cà phê của nước này vẫn đứng ở mức cao 12 triệu bao. Tuy nhiên, trận mưa lớn vào cuối năm 2008 đã gây trở ngại lớn đối với việc thu hoạch và vận chuyển cà phê. Do đó, sản lượng xuất khẩu của Colombia đã giảm 1/3.
Đồng thời giá cà phê Arabica Colombia cũng tăng mạnh. Nguyên nhân là do các hãng chế biến buộc phải tìm kiếm các nguồn nguyên liệu thay thế để đảm bảo chất lượng.
Brazil lại là một nước thường xuyên chịu ảnh hưởng của thời tiết sương giá vào mùa đông kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8. Điều này làm cho giá cà phê Arabica càng cao hơn.
Tuy nhiên, tình trạng trên đã có xu hướng giảm trong những năm gần đây. Kể từ đầu thập niên 19, không xảy ra vụ sương tàn phá nghiêm trọng. Một phần là bởi thị trường tiêu thụ có dấu hiệu tạm lắng, một phần là vì hoạt động trồng cà phê đã được mở rộng ra các vùng khác của Brazil ít chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt mùa đông.
Những năm gần đây, mùa mưa diễn ra khá đều đặn. Do vậy, Việt Nam quyết định phát triển loại cà phê Robusta thay vì loại Arabica (mặc dù sau này Việt Nam cũng có sản xuất một lượng nhỏ loại cà phê này) là hoàn toàn đúng đắn. Bởi trồng cà phê Robusta cũng đơn giản như chính cái tên của nó “Robust” – khỏe mạnh.
Trong tương lai, cung – cầu và giá cả cà phê sẽ ra sao? Sự nóng lên của trái đất – một mối quan tâm lớn hiện nay của toàn nhân loại. Đây sẽ là một mối đe dọa lớn, đặc biệt là đối với cà phê Arabica – loại cây ưa thời tiết mát mẻ, song cũng không thể thích ứng với nhiệt độ quá thấp.
Tuy nhiên, đây không chỉ là mối đe dọa riêng đối với loại cà phê này, mà đó cũng là một hiểm họa lớn đối với triển vọng của rất nhiều sản phẩm nông nghiệp khác.
Trong dài hạn, khi cung không thể đáp ứng cầu, sẽ khiến giá leo thang. Hiện vẫn chưa xảy ra tình trạng này, song thời điểm khi mà giá cả hàng hóa có thể “giảm nhiệt” nhờ các công nghệ tăng cường sản lượng thì vẫn còn rất xa.